|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15693 |
---|
005 | 202106301021 |
---|
008 | 050121s1997 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8973753738 |
---|
035 | |a38553234 |
---|
035 | ##|a38553234 |
---|
039 | |a20241125214510|bidtocn|c20210630102110|danhpt|y20050121000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a390.095195|bKOR |
---|
245 | 00|aKorean cultural heritage |
---|
260 | |aSeoul, Korea] :|bKorean Overseas Information Service,|c1997 |
---|
300 | |a284 p. :|bcol. ill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 0 |aCookery, Korean |
---|
650 | 00|aArts, Korean |
---|
650 | 17|aShamanism|x Korea. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Hàn Quốc |
---|
653 | 0|a한국문화 |
---|
653 | 0|aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016571 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016571
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
390.095195 KOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào