|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15699 |
---|
008 | 050121s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399843 |
---|
035 | ##|a1083165502 |
---|
039 | |a20241203082423|bidtocn|c20050121000000|dhueltt|y20050121000000|zhangctt |
---|
041 | 1|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bJON |
---|
090 | |a495.7824|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, B.J |
---|
245 | 10|aHãy học tiếng Korea = Let s learn Korea :|bwith cassette tape /|cB.J Jones; Nguyễn Văn Thuỷ. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Hồ Chí Minh,|c1996. |
---|
300 | |a69tr. ;c22cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thuỷ|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016570 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016570
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 JON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào