|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15700 |
---|
008 | 050121s1998 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378479 |
---|
035 | ##|a1083181591 |
---|
039 | |a20241201181013|bidtocn|c20050121000000|dhueltt|y20050121000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bKIT |
---|
090 | |a495.7824|bKIT |
---|
100 | 0 |aKim, Ki Tae. |
---|
245 | 10|a200 từ và mẫu câu Hàn - Việt thông dụng /|cKim Ki Tae, Kim Seon Kwon. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1998. |
---|
300 | |a329tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xMẫu câu|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aMẫu câu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aKim, Seon Kwon. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016590 |
---|
890 | |a1|b102|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016590
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 KIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào