|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15701 |
---|
008 | 050121s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403129 |
---|
035 | ##|a1083177676 |
---|
039 | |a20241202114133|bidtocn|c20050121000000|dhueltt|y20050121000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bYAE |
---|
090 | |a495.7824|bYAE |
---|
100 | 0 |aYaehoonyoan, Mark Vincent |
---|
245 | 10|aTự học tiếng Hàn :|bkèm 2 băng cassettes /|cYaehoonyoan, Mark Vincent; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thanh Niên,|c1999 |
---|
300 | |a327tr. ;|c19cm |
---|
650 | 10|aTiếng Hàn Quốc|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000016538-9 |
---|
890 | |a2|b236|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016538
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 YAE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000016539
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7824 YAE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào