|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15702 |
---|
008 | 050121s1998 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384948 |
---|
035 | |a1456384948 |
---|
035 | |a1456384948 |
---|
035 | ##|a1083164825 |
---|
039 | |a20241129102151|bidtocn|c20241129101829|didtocn|y20050121000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bLEH |
---|
090 | |a495.7824|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
245 | 10|aSách học tiếng Hàn Quốc /|cLê Đăng Hoan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1998 |
---|
300 | |a349tr. ;|c19cm |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vSách hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000016565 |
---|
890 | |a1|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào