|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15704 |
---|
008 | 050201s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402619 |
---|
035 | ##|a1083178593 |
---|
039 | |a20241202171445|bidtocn|c20050201000000|dhueltt|y20050201000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a791.409519|bSAC |
---|
090 | |a791.409519|bSAC |
---|
110 | 0 |a서울 특 별 시사 편찬 위원회 |
---|
245 | 10|a사진으로 보는 서울.|n2,|p일제 침략 아래서의 서울 /|c서울 특 별 시사 편찬 위원회. |
---|
260 | |a서울 :|b서울 특 별 시사 편찬 위원회,|c2002 |
---|
300 | |a377페이지 :|b삽화;|c30,5cm |
---|
650 | 07|aĐiện ảnh|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aChiến tranh |
---|
653 | 0 |a사진 |
---|
653 | 0 |a전쟁중이 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018452 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018452
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
791.409519 SAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào