|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15705 |
---|
008 | 050201s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412245 |
---|
039 | |a20241130084850|bidtocn|c20050201000000|dadmin|y20050201000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.708|bIMC |
---|
090 | |a895.708|bIMC |
---|
100 | 0 |a임, 규찬 |
---|
245 | 10|a창작과 비평 :. |n115 / : |bCreation and criticism. / |c임규찬, 이명원. |
---|
260 | |a[ ] :b창작과 비평,사, |c2002 |
---|
300 | |a459페이지 :|b삽화;|c23cm |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xLịch sử và phê bình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a소설 |
---|
653 | 0 |a시 |
---|
653 | 0 |a한국 문학 |
---|
653 | 0 |aLịch sử và phê bình |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn quốc |
---|
700 | 0 |a이, 명원 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000016601 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào