|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1065 |
---|
008 | 031218s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365373 |
---|
035 | ##|a1083177677 |
---|
039 | |a20241208232855|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTOH |
---|
090 | |a895.9223|bTOH |
---|
100 | 0 |aTô, Hoài. |
---|
245 | 10|aDiary of a Cricket /|cTô Hoài ; Translated from the Vietnamese by Đặng Thế Bính. |
---|
250 | |a4th imperssion. |
---|
260 | |aHà Nôi :|bThế giới Publishers ,|c1998 |
---|
300 | |a105 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện dài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDế mèn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện dài. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thế Bính|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000097704 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097704
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.9223 TOH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào