|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10400 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 15709 |
---|
005 | 202009100912 |
---|
008 | 050202s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194512266 |
---|
035 | ##|a59935771 |
---|
039 | |a20200910091215|bhuongnt|c20050202000000|dnhavt|y20050202000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a371.170281|bSMI |
---|
090 | |a371.170281|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmith, Mike. |
---|
245 | 12|aA study skills handbook /|cMike Smith, Glenda Smith. |
---|
250 | |a 2nd ed. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1990 |
---|
300 | |a229 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aStudy skills. |
---|
650 | 07|aPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỹ năng học. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học |
---|
700 | 1 |aSmith, Glenda. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(8): 000018545, 000061008, 000094100, 000094102-6 |
---|
890 | |a8|b63|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018545
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
371.170281 SMI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000061008
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
371.170281 SMI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000094100
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
371.170281 SMI
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000094102
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
371.170281 SMI
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000094103
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
371.170281 SMI
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000094104
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
371.170281 SMI
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000094105
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
371.170281 SMI
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000094106
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
371.170281 SMI
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|