|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15711 |
---|
005 | 202105171623 |
---|
008 | 050226s1999 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a082134367X |
---|
035 | |a1456368923 |
---|
035 | |a1456368923 |
---|
035 | ##|a1083163753 |
---|
039 | |a20241125215829|bidtocn|c20241125215150|didtocn|y20050226000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a336.3435|222|bGLO |
---|
245 | 00|aGlobal development finance :|banalysis and summary tables 1999. |
---|
260 | |aWashington, D.C. :|bWorld Bank,|c1999 |
---|
300 | |av. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aDebts, External|xDeveloping countries|xStatistics|vPeriodicals. |
---|
650 | 10|aFinance|zDeveloping countries|vPeriodicals. |
---|
650 | 10|aInternational finance|vPeriodicals. |
---|
650 | 17|aTài chính quốc tế|xCác nước đang phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aCác nước đang phát triển |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aNợ nước ngoài |
---|
710 | 2 |aWorld Bank. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000018669, 000057253 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018669
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
336.3435 GLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000057253
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
336.3435 GLO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào