|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15721 |
---|
005 | 202102031438 |
---|
008 | 050202s1992 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0864033842 |
---|
035 | |a38326534 |
---|
035 | |a38326534 |
---|
035 | ##|a38326534 |
---|
039 | |a20241125194005|bidtocn|c20241125183204|didtocn|y20050202000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a378.94|bAUS |
---|
245 | 00|aAustralian universities. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aCanberra :|bInternational Development Program of Australian Universities and Colleges,|c1992 |
---|
300 | |a126 p. :|bcol. ill., maps (some col.) ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aUniversities and colleges|zAustralia|vDirectories. |
---|
653 | 0 |aTrường đại học và cao đẳng |
---|
653 | 0|aTrường Cao đẳng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018666 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018666
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.94 AUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào