|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15722 |
---|
008 | 050202s1986 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582791081 |
---|
035 | |a15591475 |
---|
035 | ##|a15591475 |
---|
039 | |a20241128111825|bidtocn|c20050202000000|dnhavt|y20050202000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.042|bHEA |
---|
090 | |a808.042|bHEA |
---|
100 | 1 |aHeaton, John Brian. |
---|
245 | 10|aWriting through pictures /|cJohn Brian Heaton. |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,|c1986 |
---|
300 | |a80p. :|bill. ;|c22 x 28cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018613 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào