|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15731 |
---|
005 | 202105131449 |
---|
008 | 050218s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195211189 (pbk.) |
---|
035 | |a1456365298 |
---|
035 | ##|a1083187340 |
---|
039 | |a20241125203819|bidtocn|c20210513144954|dhuongnt|y20050218000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330.9|bKNO |
---|
110 | 2 |aWorld Bank |
---|
245 | 00|aKnowledge for development :|bWorld Development Report, including selected world development indicators 1998/99. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press ,|c1999 |
---|
300 | |aviii, 251p. :|bill. ;|c27cm. |
---|
650 | 10|aEconomic development|xDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aInfrastructure (Economics)|xDeveloping countries. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xCác nước đang phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aCác nước đang phát triển |
---|
653 | 0 |aCơ sở hạ tầng kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000056721, 000056750 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056721
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.9 KNO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000056750
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.9 KNO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào