|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15733 |
---|
005 | 202310090839 |
---|
008 | 050218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400452 |
---|
039 | |a20241202140939|bidtocn|c20231009083915|dmaipt|y20050218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đảng toàn tập : |bTập 11 : 1950 / |cĐảng cộng sản Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a736 tr.;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xNghị quyết|xVăn kiện Đảng |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | 0 |aNghị quyết. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018124 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018124
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào