• Sách
  • 720.3 TUD
    Từ điển kiến trúc Anh - Việt bằng hình =

DDC 720.3
Nhan đề Từ điển kiến trúc Anh - Việt bằng hình = a visual English - Vietnamese dictionary of architecture / Tạ Văn Hùng, ... và những người khác.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới , 1997
Mô tả vật lý 328 p. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Architecture-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ điển kiến trúc
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Tạ, Văn Hùng
Tác giả(bs) CN Tôn, Thất Hồ
Tác giả(bs) CN Trương, Ngọc Diệp.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000014868
000 00000cam a2200000 a 4500
00110423
0021
00415734
005202110010931
008211001s1997 vm vie
0091 0
035|a1456411962
035##|a40858217
039|a20241130153333|bidtocn|c20211001093159|danhpt|y20050221000000|zhueltt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a720.3|bTUD
24500|aTừ điển kiến trúc Anh - Việt bằng hình =|ba visual English - Vietnamese dictionary of architecture /|cTạ Văn Hùng, ... và những người khác.
260|aHà Nội :|bThế giới ,|c1997
300|a328 p. ;|c30 cm.
65000|aArchitecture|vDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTừ điển kiến trúc
6530|aTừ điển
7000 |aTạ, Văn Hùng
7000 |aTôn, Thất Hồ
7000 |aTrương, Ngọc Diệp.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000014868
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000014868 TK_Tiếng Anh-AN 720.3 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào