|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15734 |
---|
005 | 202110010931 |
---|
008 | 211001s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411962 |
---|
035 | ##|a40858217 |
---|
039 | |a20241130153333|bidtocn|c20211001093159|danhpt|y20050221000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720.3|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển kiến trúc Anh - Việt bằng hình =|ba visual English - Vietnamese dictionary of architecture /|cTạ Văn Hùng, ... và những người khác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới ,|c1997 |
---|
300 | |a328 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aArchitecture|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển kiến trúc |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0 |aTạ, Văn Hùng |
---|
700 | 0 |aTôn, Thất Hồ |
---|
700 | 0 |aTrương, Ngọc Diệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000014868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014868
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
720.3 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào