• Sách
  • 303.48 RED
    Egypt, Canaan, and Israel in ancient times /

DDC 303.48
Tác giả CN Redford, Donald B.
Nhan đề Egypt, Canaan, and Israel in ancient times / Donald B. Redford.
Thông tin xuất bản Princeton, N.J. : Princeton University Press, c1992.
Mô tả vật lý xxiii, 488p. : ill., maps ; 25cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử Ai Cập-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Cải cách xã hội-Ai Cập-Palestin-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Palestin-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Quan hệ quốc tế-Ai Cập-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Egypt-History-To 332 B.C.
Tên vùng địa lý Egypt-Relations-Palestine.
Tên vùng địa lý Palestine-History-To 70 A.D.
Tên vùng địa lý Palestine-Relations-Egypt.
Từ khóa tự do Lịch sử Ai Cập.
Từ khóa tự do Lịch sử Palestin.
Từ khóa tự do Quan hệ Ai Cập - Palestin.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011311
000 00000cam a2200000 a 4500
00110428
0021
00415739
008050221s1992 nju eng
0091 0
020|a0691000867
020|a0691036063 (acid-free paper)
035|a23766376
035|a23766376
035##|a23766376
039|a20241125202233|bidtocn|c20241125202011|didtocn|y20050221000000|zhueltt
0410 |aeng
044|anju
08204|a303.48|220|bRED
090|a303.48|bRED
1001 |aRedford, Donald B.
24510|aEgypt, Canaan, and Israel in ancient times /|cDonald B. Redford.
260|aPrinceton, N.J. :|bPrinceton University Press,|cc1992.
300|axxiii, 488p. :|bill., maps ;|c25cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65007|aLịch sử Ai Cập|2TVĐHHN
65007|aCải cách xã hội|zAi Cập|zPalestin|2TVĐHHN
65007|aLịch sử|zPalestin|2TVĐHHN
65007|aQuan hệ quốc tế|zAi Cập|2TVĐHHN
651|aEgypt|xHistory|yTo 332 B.C.
651|aEgypt|xRelations|zPalestine.
651|aPalestine|xHistory|yTo 70 A.D.
651|aPalestine|xRelations|zEgypt.
6530 |aLịch sử Ai Cập.
6530 |aLịch sử Palestin.
6530 |aQuan hệ Ai Cập - Palestin.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011311
890|a1|b8|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào