|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10433 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15744 |
---|
005 | 201811210828 |
---|
008 | 050221s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365151 |
---|
039 | |a20241125210927|bidtocn|c20181121082817|dtult|y20050221000000|znhavt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.72|bENV |
---|
090 | |a333.72|bENV |
---|
245 | 00|aEnvironment and bioresources of Vietnam :|bpresent situation and solutions /|cCao Văn Sung, Lê Quý An, Phạm Ngọc Đăng,... |
---|
260 | |aHa Noi :|bThe Gioi,|c1995. |
---|
300 | |a218p.;|c21cm. |
---|
650 | 00|aEnvironmental policy|zVietnam. |
---|
650 | 00|aBiological diversity conservation|zVietnam. |
---|
650 | 00|aBiology|zVietnam. |
---|
650 | 00|aPollution|zVietnam. |
---|
650 | 04|aBảo tồn đa dạng sinh vật |
---|
650 | 04|aTài nguyên thiên nhiên|zViệt Nam |
---|
650 | 04|aChính sách môi trường |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aMôi trường. |
---|
653 | 0 |aÔ nhiễm môi trường. |
---|
653 | 0 |aTài nguyên sinh vật. |
---|
653 | 0 |aSinh thái. |
---|
653 | 0 |aChính sách môi trường. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000092499 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào