|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15747 |
---|
005 | 202106111019 |
---|
008 | 050221s1988 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0135271363 |
---|
039 | |a20210611101859|bmaipt|c20200402092140|dhuongnt|y20050221000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a428.34|bLEB |
---|
100 | 1 |aLebauer, R. Susan. |
---|
245 | 10|aLearn to listen, listen to learn :|ban advanced ESL/EFL lecture comprehension and note-taking textbook : instructor s edition /|cRoni S. Lebauer. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bRegents/Prentice Hall,|c1988 |
---|
300 | |av, 200 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|zUnited States|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy và học tập |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng ghi chép|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng ghi chép |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018878 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056321 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018878
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000056321
|
K. Đại cương
|
|
428.34 LEB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|