|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15759 |
---|
008 | 050223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414571 |
---|
035 | ##|a1083165625 |
---|
039 | |a20241129092938|bidtocn|c20050223000000|dhueltt|y20050223000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a160|bGIA |
---|
090 | |a160|bGIA |
---|
110 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lôgic học :|bdùng cho sinh viên ngành luật /|cTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2002. |
---|
300 | |a151tr. ;|c21cm |
---|
650 | 07|aLôgic học|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLôgic học. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018803 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018803
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
160 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào