|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15761 |
---|
005 | 202106010936 |
---|
008 | 050223s1985 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363568 |
---|
035 | ##|a796895910 |
---|
039 | |a20241209000254|bidtocn|c20210601093622|danhpt|y20050223000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a620|bCOO |
---|
090 | |a620|bCOO |
---|
245 | 00|aCooperation south /|cUnited Nations Development Programme. |
---|
260 | |aNew York, N.Y. :|bUnited Nations Development Programme,|c1985- |
---|
300 | |a96 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aLatest issue consulted: Winter 1996. |
---|
500 | |aThe logo of TCDC form the two o s in the title. |
---|
500 | |aTitle from cover. |
---|
650 | 10|aTechnical assistance|zDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aTechnology and state|zDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aKĩ thuật|xHợp tác quốc tế|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aTechnology|zDeveloping countries|xInternational cooperation. |
---|
653 | 0 |aHỗ trợ kỹ thuật. |
---|
653 | 0 |aPhát triển đất nước. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật |
---|
710 | 2 |aUnited Nations Development Programme. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018817 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018817
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
620 COO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào