DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Watcyn-Jones, Peter |
Nhan đề
| Test your vocabulary : Kiểm tra vốn từ của bạn. Tập 4 / Peter Watcyn-Jones ; Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1997 |
Mô tả vật lý
| 95tr. ; 21cm |
Tùng thư(bỏ)
| Học từ vựng tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-Bài kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Bài kiểm tra |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(2): 000017154-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10450 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15772 |
---|
005 | 202105251024 |
---|
008 | 041115s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083186012 |
---|
039 | |a20210525102413|bmaipt|c20210525100737|dmaipt|y20041115000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter |
---|
245 | 10|aTest your vocabulary : |bKiểm tra vốn từ của bạn. Tập 4 / |cPeter Watcyn-Jones ; Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp.Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a95tr. ;|c21cm |
---|
440 | |aHọc từ vựng tiếng Anh |
---|
650 | |2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(2): 000017154-5 |
---|
890 | |a2|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017154
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017155
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào