|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15773 |
---|
005 | 202106171623 |
---|
008 | 041115s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376338 |
---|
035 | |a1456376338 |
---|
035 | |a1456376338 |
---|
035 | |a1456376338 |
---|
035 | ##|a1083165458 |
---|
039 | |a20241129100939|bidtocn|c20241129100658|didtocn|y20041115000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter |
---|
245 | 10|aTest your vocabulary 5 : |bKiểm tra vốn từ của bạn /|cPeter Watcyn-Jones; Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp.Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a124p. ;|c21cm |
---|
440 | |aHọc từ vựng tiếng Anh |
---|
650 | |2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trung Tánh|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trí Lợi|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(2): 000017152, 000017156 |
---|
890 | |a2|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017152
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017156
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|