DDC
| 375.42 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khoa. |
Nhan đề
| Chương trình khung cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Anh hệ vừa học vừa làm /Nguyễn Văn Khoa chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Văn Độ, Đặng Đình Cung,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,2004. |
Mô tả vật lý
| 43 tr. ;30 cm. |
Tùng thư
| Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Trường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Chương trình giảng dạy-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đào tạo tại chức |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Chương trình giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Chương trình(3): 000020112, 000079980, 000080004 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(2): 000065090, 000079429 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10453 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 15812 |
---|
005 | 202008201540 |
---|
008 | 041116s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412254 |
---|
039 | |a20241129161932|bidtocn|c20200820154019|dtult|y20041116000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a375.42|bNGK |
---|
090 | |a375.42|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Khoa. |
---|
245 | 10|aChương trình khung cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Anh hệ vừa học vừa làm /|cNguyễn Văn Khoa chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Văn Độ, Đặng Đình Cung,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a43 tr. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aĐề tài nghiên cứu khoa học cấp Trường. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình giảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐào tạo tại chức |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa Đào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(3): 000020112, 000079980, 000080004 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(2): 000065090, 000079429 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000065090
|
NCKH_Nội sinh
|
375.42 NGK
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000079429
|
NCKH_Nội sinh
|
375.42 NGK
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
3
|
000020112
|
NCKH_Chương trình
|
375.42 NGK
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000079980
|
NCKH_Chương trình
|
375.42 NGK
|
Khung chương trình
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000080004
|
NCKH_Chương trình
|
375.42 NGK
|
Khung chương trình
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|