|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15833 |
---|
008 | 041116s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396572 |
---|
039 | |a20241130085128|bidtocn|c20041116000000|dadmin|y20041116000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97003|bBUT |
---|
090 | |a915.97003|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiết |
---|
245 | 10|aTừ điển Hà Nội địa danh /|cBùi Thiết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1993 |
---|
300 | |a672tr. ;|c21cm |
---|
650 | 07|aTừ điển địa danh|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển địa danh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển địa danh Hà nội. |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào