|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15841 |
---|
005 | 202106100943 |
---|
008 | 210610s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406459 |
---|
035 | ##|a1083165509 |
---|
039 | |a20241130153122|bidtocn|c20210610094351|dmaipt|y20041126000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bLEB |
---|
100 | 1 |aLebauer, Roni S. |
---|
245 | 10|aLearn to listen; listen to learn :|ban advanced ESL/EFL lecture comperhension and note taking textbook /|cRoni S, Lebaue; Lê Huy Lâm. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.T.p Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a265 tr. ;|c21cm. |
---|
440 | |aLuyện kỹ năng nghe hiểu và ghi chú. |
---|
650 | 10|aEnglish Language|xListening skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN|vGiáo trình|xKĩ năng ghi chép |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Lâm|eDịch và chú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017282 |
---|
890 | |a1|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017282
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào