|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1071 |
---|
005 | 201812241600 |
---|
008 | 090602s1996 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951339751 |
---|
039 | |a20241130155346|bidtocn|c20181224160012|danhpt|y20090602000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.295707|bVĂN |
---|
090 | |a324.295707|bVĂN |
---|
110 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
245 | 10|aVăn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ VIII. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c1996. |
---|
300 | |a251 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn kiện. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040944 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040944
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.295707 VĂN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào