|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15843 |
---|
005 | 202107220815 |
---|
008 | 041130s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083162878 |
---|
039 | |a20210722081501|bmaipt|c20210609153206|dmaipt|y20041130000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bFOL |
---|
100 | 1 |aFoley, Barbara H |
---|
245 | 10|aListen to me = Luyện nghe tiếng Anh /|cBarbara H Foley ; Lê Văn Khuê. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp Hồ Chí Minh,|c1998 |
---|
300 | |a158 p. ;|c21 cm+|e2 cassettes. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aFoley, Barbara H |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017277, 000017611 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017277
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 FOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017292
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000017611
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 FOL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào