|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15851 |
---|
008 | 041130s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392455 |
---|
035 | ##|a1083164522 |
---|
039 | |a20241202170845|bidtocn|c20041130000000|dhueltt|y20041130000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bLEE |
---|
090 | |a428.4|bLEE |
---|
100 | 1 |aLee, Linda. |
---|
245 | 10|aThoughts and notions:|bhigh beginning reading practice with answers /|cLinda Lee, Barbara Bushby; Lê Ngọc Phương Anh. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a211tr. ;|c21cm. |
---|
440 | |aLuyện kỹ năng đọc tiếng Anh - Tập 5. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xreading skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
700 | 0 |aLê, ngọc Phương Anh|eChú giải. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000017369 |
---|
890 | |a1|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào