|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15864 |
---|
008 | 041201s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413548 |
---|
035 | ##|a1083165300 |
---|
039 | |a20241201150927|bidtocn|c20041201000000|dhueltt|y20041201000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.44|bKHO |
---|
090 | |a001.44|bKHO |
---|
110 | |aBộ khoa học và công nghệ. |
---|
245 | 10|aKhoa học và công nghệ Việt Nam :|bCác công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2003. |
---|
300 | |a1985tr. ;|c30cm |
---|
650 | 17|aCông nghệ|zViệt Nam|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKhoa học|zViệt Nam|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật |
---|
653 | 0 |aSản phẩm. |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
653 | 0 |aGiải thưởng sáng tạo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000017367, 000079728 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017367
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
001.44 KHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000079728
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
001.44 KHO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào