|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15900 |
---|
005 | 202103300957 |
---|
008 | 041208s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411320 |
---|
035 | ##|a52434633 |
---|
039 | |a20241129160236|bidtocn|c20210330095742|danhpt|y20041208000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.3|bDUD |
---|
100 | 0 |aĐường, Hồng Dật |
---|
245 | 10|aTừ điển nông nghiệp Anh - Việt =|b English - Vietnamese agriculture dictionary /|cĐường Hồng Dật. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNông nghiệp,|c2002 |
---|
300 | |a1219 tr. ; |
---|
300 | |c25 cm. |
---|
650 | 07|aNông nghiệp|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aAgriculture|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|zVietnamese. |
---|
653 | 0 |aTừ điển nông nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000014864, 000014870 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014864
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
630.3 DUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014870
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
630.3 DUD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào