• Sách
  • 630.3 DUD
    Từ điển nông nghiệp Anh - Việt =

DDC 630.3
Tác giả CN Đường, Hồng Dật
Nhan đề Từ điển nông nghiệp Anh - Việt = English - Vietnamese agriculture dictionary / Đường Hồng Dật.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2002
Mô tả vật lý 1219 tr. ;
Mô tả vật lý 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Nông nghiệp-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Agriculture-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Từ khóa tự do Từ điển nông nghiệp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000014864, 000014870
000 00000cam a2200000 a 4500
00110515
0021
00415900
005202103300957
008041208s2002 vm| eng
0091 0
035##|a52434633
039|a20210330095742|banhpt|c20180611092811|danhpt|y20041208000000|zmaipt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a630.3|bDUD
1000 |aĐường, Hồng Dật
24510|aTừ điển nông nghiệp Anh - Việt =|b English - Vietnamese agriculture dictionary /|cĐường Hồng Dật.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bNông nghiệp,|c2002
300|a1219 tr. ;
300|c25 cm.
65007|aNông nghiệp|vTừ điển|2TVĐHHN
65010|aAgriculture|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|zVietnamese.
6530 |aTừ điển nông nghiệp
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000014864, 000014870
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000014864 TK_Tiếng Anh-AN 630.3 DUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000014870 TK_Tiếng Anh-AN 630.3 DUD Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào