|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15908 |
---|
008 | 050121s2001 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386921 |
---|
035 | ##|a1083164844 |
---|
039 | |a20241129132124|bidtocn|c20050121000000|dhueltt|y20050121000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.75|bTHL |
---|
090 | |a495.75|bTHL |
---|
100 | 0 |aThuý Liễu |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Hàn =|b한국어 문법 /|cThuý Liễu, Bích Thuỷ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001 |
---|
300 | |a448 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aKorea languages|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aBích, Thuỷ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016562 |
---|
890 | |a1|b146|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016562
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 THL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào