|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15912 |
---|
008 | 050121s2000 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390196 |
---|
035 | ##|a1083188518 |
---|
039 | |a20241129102729|bidtocn|c20050121000000|dadmin|y20050121000000|zthuynt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7395922|bKIM |
---|
090 | |a495.7395922|bKIM |
---|
100 | 0 |aKim, Young Kyu |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hàn/|cKim Young Kyu, Park Yeon Kwan; Quang Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c15 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aPark, Yeon Kwan |
---|
700 | 0 |aQuang, Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000016528-9 |
---|
890 | |a2|b98|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016529
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7395922 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000016528
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7395922 KIM
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào