- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 915.19 FAC
Nhan đề: Facts about Korea.
DDC
| 915.19 |
Nhan đề
| Facts about Korea. |
Lần xuất bản
| Rev., new ed. |
Thông tin xuất bản
| Seoul :Republic of Korea,2003 |
Mô tả vật lý
| 205 p. :col. ill., col. maps ;19 cm. |
Phụ chú
| "New edition"--Cover. |
Phụ chú
| Cover subtitle: Land of contrast : the old and new, its beauty and vitality. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Korea (South)-Handbooks, manuals, etc. |
Tên vùng địa lý
| Korea-History. |
Tên vùng địa lý
| Korea-Description and travel. |
Tên vùng địa lý
| Korea (South)-Handbooks, manuals, etc |
Từ khóa tự do
| Du lịch Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Sự kiện |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(6): 000009145, 000009147, 000016514, 000016516, 000016518, 000039303 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039143, 000039302 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15913 |
---|
005 | 202106231445 |
---|
008 | 050121s2003 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8973750832 |
---|
035 | |a1456366453 |
---|
035 | ##|a1083159435 |
---|
039 | |a20241209001511|bidtocn|c20210623144510|danhpt|y20050121000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|bFAC |
---|
090 | |a915.19|bFAC |
---|
245 | 00|aFacts about Korea. |
---|
250 | |aRev., new ed. |
---|
260 | |aSeoul :|bRepublic of Korea,|c2003 |
---|
300 | |a205 p. :|bcol. ill., col. maps ;|c19 cm. |
---|
500 | |a"New edition"--Cover. |
---|
500 | |aCover subtitle: Land of contrast : the old and new, its beauty and vitality. |
---|
600 | 00|aKorea (South)|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 07|aDu lịch|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aKorea (South)|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
651 | 4|aKorea|xHistory. |
---|
651 | 4|aKorea|xDescription and travel. |
---|
651 | 4|aKorea (South)|vHandbooks, manuals, etc |
---|
653 | 0 |aDu lịch Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
653 | 0|aSự kiện |
---|
653 | 0|aSách hướng dẫn |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
653 | 0|aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000009145, 000009147, 000016514, 000016516, 000016518, 000039303 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039143, 000039302 |
---|
890 | |a8|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009147
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.19 FAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000016518
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.19 FAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000039303
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.19 FAC
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
000009145
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.19 FAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
5
|
000016514
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.19 FAC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000016516
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.19 FAC
|
Sách
|
5
|
|
|
|
7
|
000039143
|
K. NN Hàn Quốc
|
915.19 FAC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
8
|
000039302
|
K. NN Hàn Quốc
|
915.19 FAC
|
Sách
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|