|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15914 |
---|
008 | 050121s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8974802295 |
---|
035 | ##|a1083186404 |
---|
039 | |a20050121000000|bhueltt|y20050121000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.71|bCHC |
---|
090 | |a895.71|bCHC |
---|
100 | 0 |a정, 찬우 |
---|
245 | 10|a내게 사랑 하나 있네 /|c정찬우 지음/ 최홍규 번역. |
---|
260 | |a서울 :|b문학과현실사,|c2000. |
---|
300 | |a189 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aKorean - English anthology of poems. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aHongkyu, A Choe |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016530 |
---|
890 | |a1|b69|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016530
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.71 CHC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào