- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.73 KIM
Nhan đề: Từ điển Việt - Hàn Quốc - (Anh)=
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15916 |
---|
005 | 202310300838 |
---|
008 | 050121s1997 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417038 |
---|
035 | ##|a1083191076 |
---|
039 | |a20241201164802|bidtocn|c20231030083820|dhuongnt|y20050121000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bKIM |
---|
090 | |a495.73|bKIM |
---|
100 | 0 |aKim, Young Kyu |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hàn Quốc - (Anh)=|b베-한-(영)알파사전 :Vietnamese-Koran-(English)Alpa Dictionary /|cKim Young Kyu, Park Yeon Kwan; Phan Minh Châu, Trần Hải Long. |
---|
260 | |a한국 :|b조명문화사,|c1997 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c20 cm |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aPhan, Minh Châu |
---|
700 | 0 |aTrần, Hải Long |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016526 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016526
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.73 KIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|