|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15926 |
---|
005 | 202206011601 |
---|
008 | 050121s1991 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0835126536 |
---|
020 | |a7800521702 |
---|
035 | |a1456362499 |
---|
035 | ##|a28002685 |
---|
039 | |a20241208232337|bidtocn|c20220601160134|dmaipt|y20050121000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bKAN |
---|
100 | 0 |aKang, Yuhua. |
---|
245 | 10|aCommunicative Chinese /|cKang, Yuhua, Zhu Bingyao, Zhao Yongxin. |
---|
250 | |aDi 1 ban. |
---|
260 | |aBeijing :|bHua yu jiao xue chu ban she,|c1991 |
---|
300 | |a500 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDo Giảng viên khoa Trung - Đỗ Nam Trung, Nguyễn Quỳnh Hoa tặng |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng giao tiếp|2TVĐHHN|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000016232 |
---|
890 | |a1|b130|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016232
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 KAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|