|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15932 |
---|
008 | 050121s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375566 |
---|
035 | ##|a1083185521 |
---|
039 | |a20241129084621|bidtocn|c20050121000000|dhangctt|y20050121000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209519|bLEE |
---|
090 | |a398.209519|bLEE |
---|
100 | 0 |aLee Young. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích Hàn Quốc /|cLee Young ; Tống Ngọc Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Kim Đồng,|c1999. |
---|
300 | |a108 tr. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Hàn Quốc|xTruyện cổ tích|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000016554, 000016594-5 |
---|
890 | |a3|b125|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016554
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209519 LEE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000016594
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209519 LEE
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000016595
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209519 LEE
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào