|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15934 |
---|
008 | 050121s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413256 |
---|
035 | ##|a1083156066 |
---|
039 | |a20241130101811|bidtocn|c20050121000000|dhangctt|y20050121000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209519|bTOA |
---|
090 | |a398.209519|bTOA |
---|
100 | 0 |aTống, Ngọc Anh. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích Hàn Quốc /|cTống Ngọc Anh ; Lưu Thí Sinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1998. |
---|
300 | |a193 tr. ;|c15 cm |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Hàn Quốc|xTruyện cổ tích|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000016589 |
---|
890 | |a1|b63|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016589
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209519 TOA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào