DDC
| 951.9005 |
Nhan đề
| Korea journal. |
Thông tin xuất bản
| Seoul : Korean National Commission for UNESCO, 2001 |
Mô tả vật lý
| 298tr. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Latest issue consulted: Vol. 42, no. 3 (autumn 2002). |
Tên vùng địa lý
| Korea-Periodicals. |
Từ khóa tự do
| Triều Tiên. |
Từ khóa tự do
| Xuất bản định kỳ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000016544 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15937 |
---|
008 | 050124s2001 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399709 |
---|
035 | ##|a1083165141 |
---|
039 | |a20241129095726|bidtocn|c20050124000000|dhueltt|y20050124000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a951.9005|bKOR |
---|
090 | |a951.9005|bKOR |
---|
245 | 00|aKorea journal. |
---|
260 | |aSeoul :|bKorean National Commission for UNESCO,|c2001 |
---|
300 | |a298tr. ;|c26 cm. |
---|
310 | |aQuarterly,|b2001 |
---|
362 | 0 |aVol. 41,No.4 |
---|
500 | |aLatest issue consulted: Vol. 42, no. 3 (autumn 2002). |
---|
651 | |aKorea|vPeriodicals. |
---|
653 | |aTriều Tiên. |
---|
653 | |aXuất bản định kỳ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016544 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016544
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.9005 KOR
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào