• Sách
  • 495.7824 KOR
    한국어.

DDC 495.7824
Tác giả TT Yonsei University.
Nhan đề 한국어. 2 / Yonsei University.
Thông tin xuất bản 서울 : 풍남, 1998.
Mô tả vật lý 293p. : 삽도 ; 30cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(5): 000040137-41
000 00000cam a2200000 a 4500
0011055
0021
0041080
008090603s1998 ko| kor
0091 0
020|a8971413476
039|a20090603000000|bhueltt|y20090603000000|zmaipt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bKOR
090|a495.7824|bKOR
110|aYonsei University.
24510|a한국어.|n2 /|cYonsei University.
260|a 서울 :|b풍남,|c1998.
300|a293p. :|b삽도 ;|c30cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000040137-41
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040137 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 1
2 000040138 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 2
3 000040139 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 3
4 000040140 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 4
5 000040141 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào