|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1080 |
---|
008 | 090603s1998 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971413476 |
---|
039 | |a20090603000000|bhueltt|y20090603000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKOR |
---|
090 | |a495.7824|bKOR |
---|
110 | |aYonsei University. |
---|
245 | 10|a한국어.|n2 /|cYonsei University. |
---|
260 | |a 서울 :|b풍남,|c1998. |
---|
300 | |a293p. :|b삽도 ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000040137-41 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040137
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040138
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040139
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040140
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000040141
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào