|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15943 |
---|
005 | 202405101017 |
---|
008 | 050124s2003 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414014 |
---|
035 | ##|a1083188375 |
---|
039 | |a20241129170313|bidtocn|c20240510101703|dtult|y20050124000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Hằng |
---|
245 | 10|aTừ điển tục ngữ thành ngữ Hán - Việt /|cNguyễn Thị Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2003. |
---|
300 | |a1845 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xThành ngữ|xTục ngữ|xTiếng Hán|xTiếng Việt |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|xTục ngữ|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|xThành ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển thành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000018351, 000018418, 000141405 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141405thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018351
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000018418
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141405
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|