• Sách
  • 495.13 NGH
    Từ điển tục ngữ thành ngữ Hán - Việt /

DDC 495.13
Tác giả CN Nguyễn, Thị Bích Hằng
Nhan đề Từ điển tục ngữ thành ngữ Hán - Việt / Nguyễn Thị Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2003.
Mô tả vật lý 1845 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Thành ngữ-Tục ngữ-Tiếng Hán-Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Tục ngữ-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Thành ngữ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ điển thành ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Tục ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Thành ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000018351, 000018418, 000141405
000 00000cam a2200000 a 4500
00110553
0021
00415943
005202405101017
008050124s2003 vm| chi
0091 0
035|a1456414014
035##|a1083188375
039|a20241129170313|bidtocn|c20240510101703|dtult|y20050124000000|zanhpt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.13|bNGH
1000 |aNguyễn, Thị Bích Hằng
24510|aTừ điển tục ngữ thành ngữ Hán - Việt /|cNguyễn Thị Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên.
260|aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2003.
300|a1845 tr. ;|c21 cm.
65017|aTừ điển|xThành ngữ|xTục ngữ|xTiếng Hán|xTiếng Việt
65017|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|xTục ngữ|2TVĐHHN
65017|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|xThành ngữ|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ điển thành ngữ
6530 |aTiếng Hán
6530 |aTục ngữ
6530 |aTừ điển
6530 |aThành ngữ
6530 |aTiếng Việt
7000 |aTrần, Thị Thanh Liêm
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000018351, 000018418, 000141405
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141405thumbimage.jpg
890|a3|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018351 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 NGH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000018418 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 NGH Sách 2
3 000141405 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 NGH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào