DDC
| 495.181 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh Liêm. |
Nhan đề
| Tập viết chữ Hán : soạn theo giáo trình 301 "câu đàm thoại tiếng Hoa" có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa và đối chiếu chữ phồn thể / Trần Thị Thanh Liêm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2003 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng viết-Chữ Hán |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tập viết |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(6): 000018348, 000018414, 000052957, 000100336, 000101202, 000108550 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15945 |
---|
005 | 202203311019 |
---|
008 | 050124s2003 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402620 |
---|
035 | ##|a1083177918 |
---|
039 | |a20241129153818|bidtocn|c20220331101903|dmaipt|y20050124000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm. |
---|
245 | 10|aTập viết chữ Hán :|bsoạn theo giáo trình 301 "câu đàm thoại tiếng Hoa" có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa và đối chiếu chữ phồn thể /|cTrần Thị Thanh Liêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a150 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng viết|xChữ Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTập viết |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(6): 000018348, 000018414, 000052957, 000100336, 000101202, 000108550 |
---|
890 | |a6|b135|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018348
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000018414
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 TRL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000052957
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 TRL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000101202
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 TRL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000100336
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 TRL
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000108550
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 TRL
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|