• Sách
  • 495.131 NGH
    Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Hán - Việt /

DDC 495.131
Tác giả CN Nguyễn, Bích Hằng
Nhan đề Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Hán - Việt / Nguyễn Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm, Vũ Thị Thuỷ.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003
Mô tả vật lý 503 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ trái nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ đồng nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thủy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000018417, 000078952
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115298
000 00000cam a2200000 a 4500
00110556
0021
00415946
005202203251538
008050124s2003 vm| chi
0091 0
035|a1456407966
035##|a1083186397
039|a20241129132658|bidtocn|c20220325153849|dmaipt|y20050124000000|zanhpt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.131|bNGH
1000 |aNguyễn, Bích Hằng
24510|aTừ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Hán - Việt /|cNguyễn Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm, Vũ Thị Thuỷ.
260|aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2003
300|a503 tr. ;|c19 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ đồng nghĩa
6530 |aTừ trái nghĩa
6530 |aTừ điển
7000 |aTrần, Thị Thanh Liêm
7000 |aVũ, Thị Thủy
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000018417, 000078952
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115298
890|a3|b77|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018417 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 NGH Sách 1
2 000078952 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 NGH Sách 2
3 000115298 K. Ngữ văn Việt Nam 495.131 NGH Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào