|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15946 |
---|
005 | 202203251538 |
---|
008 | 050124s2003 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407966 |
---|
035 | ##|a1083186397 |
---|
039 | |a20241129132658|bidtocn|c20220325153849|dmaipt|y20050124000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.131|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bích Hằng |
---|
245 | 10|aTừ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Hán - Việt /|cNguyễn Bích Hằng, Trần Thị Thanh Liêm, Vũ Thị Thuỷ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a503 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Thủy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000018417, 000078952 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115298 |
---|
890 | |a3|b77|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018417
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000078952
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000115298
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.131 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|