|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15947 |
---|
005 | 202205191426 |
---|
008 | 220519s2004 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413953 |
---|
035 | ##|a1083191412 |
---|
039 | |a20241201145110|bidtocn|c20220519142645|dmaipt|y20050124000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.18|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình ngôn ngữ báo chí tiếng Hán .|nTập 2, |pQuyển hạ /|cTrần Thị Thanh Liêm, Vũ Thị Hồng Liên, Phạm Hải Anh,... |
---|
260 | |aHà Nôi :|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a210 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ báo chí |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Hồng Liên |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hải Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000078966 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078966
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.18 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|