|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15948 |
---|
005 | 202203290848 |
---|
008 | 050124s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399411 |
---|
035 | ##|a1083155813 |
---|
039 | |a20241129102210|bidtocn|c20220329084824|dmaipt|y20050124000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
245 | 10|aNgữ pháp cơ bản tiếng Hán hiện đại /|cNguyễn Thanh Sơn, Vũ Thị Thuỷ biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a313 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Thủy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000078918 |
---|
890 | |a1|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078918
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 NGS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào