|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10560 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15950 |
---|
005 | 202208171054 |
---|
008 | 050124s1991 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383394 |
---|
035 | ##|a499943190 |
---|
039 | |a20241202105254|bidtocn|c20220817105359|dmaipt|y20050124000000|zanhpt |
---|
041 | 1|achi|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bGAR |
---|
100 | 1 |aGartside, L. |
---|
245 | 10|aMẫu thư tín và chứng từ thương mại Anh - Hoa - Việt /|cL. Gartside |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1991 |
---|
300 | |a710 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness letter |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThư tín|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000027775-6, 000032432 |
---|
890 | |a3|b73|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000027775
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.181 GAR
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000027776
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.181 GAR
|
Sách
|
3
|
|
Bản sao
|
|
3
|
000032432
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.181 GAR
|
Sách
|
4
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào