|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15955 |
---|
005 | 201812131107 |
---|
008 | 050124s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402635 |
---|
035 | ##|a52119302 |
---|
039 | |a20241202105535|bidtocn|c20181213110751|dhuongnt|y20050124000000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.78|bKIS |
---|
100 | 0 |aKim, Jin Sun. |
---|
245 | 10|aKý ức chiến tranh :|bSách tham khảo /|cKim Jin Sun ; Phạm Việt Hùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a183 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aSách tham khảo. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc.|xHồi kí.|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | 0|aChiến tranh. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Việt Hùng.|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000016586, 000088355 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016586
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.78 KIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000088355
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.7 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào