|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15957 |
---|
005 | 202003060812 |
---|
008 | 050124s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389241 |
---|
035 | ##|a1083189903 |
---|
039 | |a20241129102532|bidtocn|c20200306081235|dhuongnt|y20050124000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09519|bTRH |
---|
090 | |a306.09159|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Huy Hóa. |
---|
245 | 10|aĐối thoại với các nền văn hóa Triều Tiên /|cTrịnh Huy Hóa dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xĐối thoại|zTriều Tiên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐối thoại |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Triều Tiên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000016593 |
---|
890 | |a1|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016593
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
306.09159 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào