|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1082 |
---|
008 | 090604s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391245 |
---|
039 | |a20241129142720|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190.075|bTRI |
---|
090 | |a190.075|bTRI |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn Mác-Lênin. |
---|
245 | 10|aTriết học Mác - Lênin. :. |nHọc phần 2 : / : |bLưu hành nội bộ /. / |cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn Mác-Lênin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c1990. |
---|
300 | |a121 tr. ;|c29cm. |
---|
650 | 07|aTriết học Mác - Lênin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000041014 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041014
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
190.075 TRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào